K 89434 M SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa đỡ chặn K 89434 M SKF:
d – 70 mm
D – 90 mm
B – 10 mm
d1 – 76,7 mm
d2 – 76,7 mm
D1 – 83,5 mm
r1,2 – min – 0,6 mm
r3,4 – min – 0,3 mm
a – 15,7 mm
da – min – 73,2 mm
db – min – 73,2 mm
Da – max – 86,8 mm
Db – max – 88 mm
ra – max – 0,6 mm
rb – max – 0,3 mm
dn – 77,4 mm
Basic dynamic load rating – C – 13,8 kN
Basic static load rating – C0 – 16 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,67 kN
Limiting speed for grease lubrication – 17.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 26.000 mm/min
Ball – Dw – 5,556 mm
Ball – z – 31
Gref – 1,4 cm3
Calculation factor – f0 – 17,2
Preload class A – GA – 73 N
Preload class B – GB – 220 N
Preload class C – GC – 440 N
Calculation factor – f – 1,32
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,1
Calculation factor – f2C – 1,18
Calculation factor – fHC – 1,02
Preload class A – 72 N/micron
Preload class B – 125 N/micron
Preload class C – 184 N/micron
Khối lượng – 0,121 kg
BẠN MUA VÒNG BI Vòng biK 89434 M SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com