S71922 ACB/HCP4A SKF

Mã bi: S71922 ACB/HCP4A

Kích thước (mm): 45x85x19

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 45

Đường kính ngoài (mm): 85

Độ dày (mm): 19

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI S71922 ACB/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

S71922 ACB/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71922 ACB/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao S71922 ACB/HCP4A SKF:

d – 45 mm

D – 85 mm

B – 19 mm

d1 – 57.3 mm

d2 – 57.3 mm

D2 – 75.7 mm

r1,2 – min. – 1.1 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 18.3 mm

da – min. – 52 mm

da – max. – 56.5 mm

db – min. – 52 mm

db – max. – 56.5 mm

Da – max. – 78 mm

Db – max. – 80.8 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 42.3 kN

Basic static load rating – C0 – 31 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.3 kN

Limiting speed for grease lubrication – 20000 r/min

Ball – Dw – 12.7 mm

Ball – z – 14

Calculation factor – f0 – 14.2

Preload class A – GA – 160 N

Preload class B – GB – 320 N

Preload class C – GC – 640 N

Preload class D – GD – 1280 N

Calculation factor – f – 1.07

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.06

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 67 N/micron

Preload class B – 92 N/micron

Preload class C – 128 N/micron

Preload class D – 185 N/micron

Mass bearing – 0.347 kg

BẠN MUA VÒNG BI S71922 ACB/HCP4A SKF Ở ĐÂU?