PF 1. FM SKF

Mã bi: PF 1. FM

Kích thước (mm): 25.4×27.5×12

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 25,4

Đường kính ngoài (mm): 27,5

Độ dày (mm): 12

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI PF 1. FM SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

PF 1. FM SKF

Vòng bi chữ Y bề mặt hình vuông PF 1. FM SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi chữ Y bề mặt hình vuông PF 1. FM SKF:

d – 25.4 mm

A – 27.5 mm

A1 – 12 mm

A2 – 24.5 mm

A5 – 22.3 mm

B – 34.1 mm

H – 89 mm

H1 – 76 mm

H2 – 36 mm

L – 99 mm

L1 – 64 mm

L3 – 46 mm

G – M16

G1 – 21 mm

s1 – 19.8 mm

Basic dynamic load rating – C – 11.9 kN

Basic static load rating – C0 – 7.8 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.335 kN

Limiting speed with shaft tolerance h6 – 4300 r/min

Mass bearing unit – 0.36 kg

Grub (set) screw – G2 – 1/4-28 UNF

Hexagonal key size for grub screw – H – 3.175 mm

Recommended tightening torque for grub screw – 4 N·m

Housing – TUWK 505 L

Bearing – YAR 205-100-2RFGR/HV

End cover – ECL 205

BẠN MUA VÒNG BI PF 1. FM SKF Ở ĐÂU?