NU 334 M SKF

Mã bi: NU 334 M

Kích thước (mm): 100x160x41

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 100

Đường kính ngoài (mm): 160

Độ dày (mm): 41

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI NU 334 M SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

NU 334 M SKF

Vòng bi đũa 1 dãy NU 334 M SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa 1 dãy NU 334 M SKF:

d – 100 mm

D – 160 mm

T – 41 mm

d1 – – 130.6 mm

B – 40 mm

C – 32 mm

r1,2 – min. – 3 mm

r3,4 – min. – 2.5 mm

a – 38 mm

da – max. – 110 mm

db – min. – 112 mm

Da – min. – 139 mm

Da – max. – 148 mm

Db – min. – 154 mm

Ca – min. – 7 mm

Cb – min. – 9 mm

ra – max. – 2.8 mm

rb – max. – 2.5 mm

Basic dynamic load rating – C – 246 kN

Basic static load rating – C0 – 390 kN

Fatigue load limit – Pu – 41.5 kN

Reference speed – 2800 r/min

Limiting speed – 4300 r/min

Calculation factor – e – 0.48

Calculation factor – Y – 1.25

Calculation factor – Y0 – 0.7

Mass bearing – 3.071 kg

BẠN MUA VÒNG BI NU 334 M SKF Ở ĐÂU?