M 86647/610/QCL7C SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 1 dãy M 86647/610/QCL7C SKF:
d – 45.618 mm
D – 82.931 mm
T – 26.988 mm
d1 – 62.2 mm
B – 25.4 mm
C – 22.225 mm
r1,2 – min. – 3.5 mm
r3,4 – min. – 2.3 mm
a – 20 mm
da – max. – 53 mm
db – min. – 57 mm
Da – min. – 71 mm
Da – max. – 74 mm
Db – min. – 76 mm
Ca – min. – 3 mm
Cb – min. – 4.5 mm
ra – max. – 3.3 mm
rb – max. – 2.3 mm
Basic dynamic load rating – C – 80.9 kN
Basic static load rating – C0 – 106 kN
Fatigue load limit – Pu – 11.8 kN
Reference speed – 6000 r/min
Limiting speed – 9000 r/min
Calculation factor – e – 0.33
Calculation factor – Y – 1.8
Calculation factor – Y0 – 1
Mass bearing – 0.593 kg
BẠN MUA VÒNG BI M 86647/610/QCL7C SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com