FYWK 1.3/16 YTA SKF

Mã bi: FYWK 1.3/16 YTA

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 44.45

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI FYWK 1.3/16 YTA SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

FYWK 1.3/16 YTA SKF

Vòng bi chữ Y bề mặt hình vuông FYWK 1.3/16 YTA SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi chữ Y bề mặt hình vuông FYWK 1.3/16 YTA SKF:

d – 44.45 mm

A – 39 mm

A1 – 14 mm

B – 49.2 mm

B4 – 8 mm

Db1 – 102 mm

Db2 – 111 mm

J – 148.5 mm

H – 178.5 mm

L – 111 mm

H – 16 mm

s1 – 30.2 mm

T – 54.2 mm

J6 – 120.5 mm

J7 – 18 mm

N4 – 2 mm

DN – 6.579 mm

SWN – 11.112 mm

GN – 1/8-27 NPT

RG – 1/8-27 NPT

R1 – 24 mm

Rα – 45 °

Basic dynamic load rating – C – 33.2 kN

Basic static load rating – C0 – 21.6 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.915 kN

Limiting speed – 4300 r/min

Mass bearing unit – 1.7 kg

Thread – G2 – 5/16-24 UNF

Hexagonal key size for grub screw – H – 3.969 mm

Recommended tightening torque for grub screw – 6.5 N·m

BẠN MUA VÒNG BI FYWK 1.3/16 YTA SKF Ở ĐÂU?