FYWK 1.1/2 YTA SKF

Mã bi: FYWK 1.1/2 YTA

Kích thước (mm): 25.4×41.7×30

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 25,4

Đường kính ngoài (mm): 41,7

Độ dày (mm): 30

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI FYWK 1.1/2 YTA SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

FYWK 1.1/2 YTA SKF

Vòng bi chữ Y bề mặt hình vuông FYWK 1.1/2 YTA SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi chữ Y bề mặt hình vuông FYWK 1.1/2 YTA SKF:

d – 25.4 mm

d2 – 41.7 mm

A – 30 mm

A1 – 12 mm

A3 – H14 – 3.2 mm

A5 – 18 mm

B1 – 33 mm

Da – H11 – 63.5 mm

Db1 – 65 mm

Db2 – 70 mm

J – 99 mm

H – 124 mm

L – 70 mm

H – 11.5 mm

s1 – 21 mm

T – 40 mm

J6 – 81 mm

J7 – 12 mm

N4 – 2 mm

RG – 1/4-28 UNF

R1 – 20.5 mm

Rα – 45 °

Basic dynamic load rating – C – 14 kN

Basic static load rating – C0 – 7.8 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.335 kN

Limiting speed – 1500 r/min

Mass bearing unit – 0.57 kg

Thread – G2 – 1/4-28 UNF

Hexagonal key size for grub screw – H – 3.175 mm

Recommended tightening torque for grub screw – 4 N·m

BẠN MUA VÒNG BI FYWK 1.1/2 YTA SKF Ở ĐÂU?