FYWK 1.1/2 YTA SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi chữ Y bề mặt hình vuông FYWK 1.1/2 YTA SKF:
d – 25.4 mm
d2 – 41.7 mm
A – 30 mm
A1 – 12 mm
A3 – H14 – 3.2 mm
A5 – 18 mm
B1 – 33 mm
Da – H11 – 63.5 mm
Db1 – 65 mm
Db2 – 70 mm
J – 99 mm
H – 124 mm
L – 70 mm
H – 11.5 mm
s1 – 21 mm
T – 40 mm
J6 – 81 mm
J7 – 12 mm
N4 – 2 mm
RG – 1/4-28 UNF
R1 – 20.5 mm
Rα – 45 °
Basic dynamic load rating – C – 14 kN
Basic static load rating – C0 – 7.8 kN
Fatigue load limit – Pu – 0.335 kN
Limiting speed – 1500 r/min
Mass bearing unit – 0.57 kg
Thread – G2 – 1/4-28 UNF
Hexagonal key size for grub screw – H – 3.175 mm
Recommended tightening torque for grub screw – 4 N·m
BẠN MUA VÒNG BI FYWK 1.1/2 YTA SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com