7318 BEP SKF

Mã bi: 7318 BEP

Kích thước (mm): 40x90x23

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 40

Đường kính ngoài (mm): 90

Độ dày (mm): 23

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7318 BEP SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7318 BEP SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 1 dãy 7318 BEP SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc 1 dãy 7318 BEP SKF:

d – 40 mm

D – 90 mm

B – 23 mm

d1 – – 59.7 mm

d2 – – 49.55 mm

D1 – – 71.6 mm

a – 39 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 1 mm

da – min. – 49 mm

Da – max. – 81 mm

Db – max. – 84.4 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 50 kN

Basic static load rating – C0 – 32.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.4 kN

Reference speed – 10000 r/min

Limiting speed – 10000 r/min

Calculation factor – kr – 0.1

Calculation factor – ka – 1.6

Calculation factor – e – 1.14

Calculation factor – X – 0.57

Calculation factor – Y0 – 0.52

Calculation factor – Y1 – 0.55

Calculation factor – Y2 – 0.93

Calculation factor – X – 0.35

Calculation factor – Y0 – 0.26

Calculation factor – Y1

Calculation factor – Y2 – 0.57

Mass bearing – 0.68 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7318 BEP SKF Ở ĐÂU?