7316 BECBM SKF

Mã bi: 7316 BECBM

Kích thước (mm): 85x180x41

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 85

Đường kính ngoài (mm): 180

Độ dày (mm): 41

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7316 BECBM SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7316 BECBM SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 1 dãy 7316 BECBM SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc 1 dãy 7316 BECBM SKF:

d – 85 mm

D – 180 mm

B – 41 mm

d1 – – 122.3 mm

d2 – – 103.03 mm

D1 – – 144.95 mm

a – 76 mm

r1,2 – min. – 3 mm

r3,4 – min. – 1.1 mm

da – min. – 99 mm

Da – max. – 166 mm

Db – max. – 173 mm

ra – max. – 2.5 mm

rb – max. – 1 mm

Basic dynamic load rating – C – 156 kN

Basic static load rating – C0 – 132 kN

Fatigue load limit – Pu – 4.9 kN

Reference speed – 4800 r/min

Limiting speed – 4800 r/min

Calculation factor – kr – 0.1

Calculation factor – ka – 1.6

Calculation factor – e – 1.14

Calculation factor – X – 0.57

Calculation factor – Y0 – 0.52

Calculation factor – Y1 – 0.55

Calculation factor – Y2 – 0.93

Calculation factor – X – 0.35

Calculation factor – Y0 – 0.26

Calculation factor – Y1

Calculation factor – Y2 – 0.57

Mass bearing – 4.45 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7316 BECBM SKF Ở ĐÂU?