71913 CD/P4A SKF

Mã bi: 71913 CD/P4A

Kích thước (mm): 160x240x38

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 160

Đường kính ngoài (mm): 240

Độ dày (mm): 38

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71913 CD/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71913 CD/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71913 CD/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71913 CD/P4A SKF:

d – 160 mm

D – 240 mm

B – 38 mm

d1 – 184.7 mm

d2 – 184.7 mm

D1 – 215.3 mm

r1,2 – min. – 2.1 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 65.9 mm

da – min. – 171 mm

db – min. – 171 mm

Da – max. – 229 mm

Db – max. – 235 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 191.4 mm

Basic dynamic load rating – C – 182 kN

Basic static load rating – C0 – 204 kN

Fatigue load limit – Pu – 6.2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 5000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 7500 mm/min

Ball – Dw – 25.4 mm

Ball – z – 22

Gref – 66 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 1150 N

Preload class B – GB – 2300 N

Preload class C – GC – 4600 N

Preload class D – GD – 9200 N

Calculation factor – f – 1.16

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.08

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 414 N/micron

Preload class B – 540 N/micron

Preload class C – 717 N/micron

Preload class D – 968 N/micron

Mass bearing – 5.148 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71913 CD/P4A SKF Ở ĐÂU?