71904 CE/P4AL SKF

Mã bi: 71904 CE/P4AL

Kích thước (mm): 65x120x23

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 65

Đường kính ngoài (mm): 120

Độ dày (mm): 23

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71904 CE/P4AL SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71904 CE/P4AL SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71904 CE/P4AL SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71904 CE/P4AL SKF:

d – 65 mm

D – 120 mm

B – 23 mm

d1 – 82.9 mm

d2 – 82.9 mm

D2 – 105.3 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 24 mm

da – min. – 74 mm

da – max. – 82.1 mm

db – min. – 74 mm

db – max. – 82.1 mm

Da – max. – 111 mm

Db – max. – 115.8 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 66.3 kN

Basic static load rating – C0 – 53 kN

Fatigue load limit – Pu – 2.3 kN

Limiting speed for grease lubrication – 15000 r/min

Ball – Dw – 15.875 mm

Ball – z – 15

Calculation factor – f0 – 14.6

Preload class A – GA – 250 N

Preload class B – GB – 500 N

Preload class C – GC – 1000 N

Preload class D – GD – 2000 N

Calculation factor – f – 1.07

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.06

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 87 N/micron

Preload class B – 118 N/micron

Preload class C – 164 N/micron

Preload class D – 236 N/micron

Mass bearing – 0.882 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71904 CE/P4AL SKF Ở ĐÂU?