71904 CD/P4A SKF

Mã bi: 71904 CD/P4A

Kích thước (mm): 100x180x34

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 100

Đường kính ngoài (mm): 180

Độ dày (mm): 34

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 71904 CD/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

71904 CD/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 71904 CD/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 71904 CD/P4A SKF:

d – 100 mm

D – 180 mm

B – 34 mm

d1 – 124.7 mm

d2 – 124.7 mm

D1 – 155.3 mm

r1,2 – min. – 2.1 mm

r3,4 – min. – 1.1 mm

a – 49.9 mm

da – min. – 112 mm

db – min. – 112 mm

Da – max. – 168 mm

Db – max. – 173 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 131.4 mm

Basic dynamic load rating – C – 148 kN

Basic static load rating – C0 – 129 kN

Fatigue load limit – Pu – 4.6 kN

Limiting speed for grease lubrication – 8000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 13000 mm/min

Ball – Dw – 25.4 mm

Ball – z – 15

Gref – 40.899 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 950 N

Preload class B – GB – 1900 N

Preload class C – GC – 3800 N

Preload class D – GD – 7600 N

Calculation factor – f – 1.09

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.06

Calculation factor – fHC – 1.01

Preload class A – 329 N/micron

Preload class B – 430 N/micron

Preload class C – 565 N/micron

Preload class D – 760 N/micron

Mass bearing – 2.637 kg

BẠN MUA VÒNG BI 71904 CD/P4A SKF Ở ĐÂU?