719/9 ACE/P4A SKF

Mã bi: 719/9 ACE/P4A

Kích thước (mm): 40x62x12

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 40

Đường kính ngoài (mm): 62

Độ dày (mm): 12

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 719/9 ACE/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

719/9 ACE/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 719/9 ACE/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc 719/9 ACE/P4A SKF:

d – 40 mm

D – 62 mm

B – 12 mm

C – 12 mm

d1 – 48,5 mm

d2 – 47,6 mm

r1 min. – 0,6 mm

r2 min. – 0,6 mm

r3 min. – 0,3 mm

r4 min. – 0,3 mm

D1 – 55,6 mm

D2 – 55,6 mm

da min. – 43,2 mm

Da max. – 58,8 mm

db min – 43,2 mm

ra max. – 0,6 mm

rb max. – 0,3 mm

dh – 49,1 mm

Db max – 60 mm

Khối lượng – 0,12 Kg

Basic dynamic load rating (C) – 5,4 kN

Basic static load rating (C0) – 4,15 kN

(Grease) Lubrication Speed – 30 000 r/min

(Oil) Lubrication Speed – 45 000 r/min

Fatigue load limit (Pu) – 0,176

Calculation factor (f0) – 9,8

BẠN MUA VÒNG BI 719/9 ACE/P4A SKF Ở ĐÂU?