7019 CD/P4A SKF

Mã bi: 7019 CD/P4A

Kích thước (mm): 110x170x28

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 110

Đường kính ngoài (mm): 170

Độ dày (mm): 28

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7019 CD/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7019 CD/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7019 CD/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7019 CD/P4A SKF:

d – 110 mm

D – 170 mm

B – 28 mm

d1 – 133.2 mm

d2 – 130.5 mm

D2 – 151.9 mm

b – 2.2 mm

C1 – 15.1 mm

C2 – 6.2 mm

C3 – 4.2 mm

r1,2 – min. – 2 mm

r3,4 – min. – 1 mm

a – 46.9 mm

da – min. – 119 mm

db – min. – 119 mm

Da – max. – 161 mm

Db – max. – 165.4 mm

ra – max. – 2 mm

rb – max. – 1 mm

dn – 134.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 35.1 kN

Basic static load rating – C0 – 34 kN

Fatigue load limit – Pu – 1.2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 9000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 14000 mm/min

Ball – Dw – 11.112 mm

Ball – z – 31

Gref – 22.25 cm3

Calculation factor – e – 0.68

Calculation factor – Y2 – 0.87

Calculation factor – Y0 – 0.38

Calculation factor – X2 – 0.41

Calculation factor – Y1 – 0.92

Calculation factor – Y2 – 1.41

Calculation factor – Y0 – 0.76

Calculation factor – X2 – 0.67

Preload class A – GA – 210 N

Preload class B – GB – 420 N

Preload class C – GC – 1260 N

Calculation factor – f – 1.07

Calculation factor – f1 – 0.99

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.04

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 184 N/micron

Preload class B – 236 N/micron

Preload class C – 355 N/micron

Mass bearing – 2.19 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7019 CD/P4A SKF Ở ĐÂU?