7008 CB/HCP4A SKF

Mã bi: 7008 CB/HCP4A

Kích thước (mm): 60x110x22

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 60

Đường kính ngoài (mm): 110

Độ dày (mm): 22

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7008 CB/HCP4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7008 CB/HCP4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7008 CB/HCP4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7008 CB/HCP4A SKF:

d – 60 mm

D – 110 mm

B – 22 mm

d1 – 76.4 mm

d2 – 76.4 mm

D2 – 96.8 mm

r1,2 – min. – 1.5 mm

r3,4 – min. – 0.6 mm

a – 22.5 mm

da – min. – 69 mm

da – max. – 75.6 mm

db – min. – 69 mm

db – max. – 75.6 mm

Da – max. – 101 mm

Db – max. – 105.8 mm

ra – max. – 1.5 mm

rb – max. – 0.6 mm

Basic dynamic load rating – C – 57.2 kN

Basic static load rating – C0 – 46.5 kN

Fatigue load limit – Pu – 2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 13000 r/min

Ball – Dw – 14.288 mm

Ball – z – 16

Calculation factor – f0 – 14.9

Preload class A – GA – 215 N

Preload class B – GB – 430 N

Preload class C – GC – 860 N

Preload class D – GD – 1720 N

Calculation factor – f – 1.07

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.01

Calculation factor – f2C – 1.03

Calculation factor – f2D – 1.05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 75 N/micron

Preload class B – 102 N/micron

Preload class C – 142 N/micron

Preload class D – 205 N/micron

Mass bearing – 0.823 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7008 CB/HCP4A SKF Ở ĐÂU?