7006 ACD/P4A SKF

Mã bi: 7006 ACD/P4A

Kích thước (mm): 45x75x16

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 45

Đường kính ngoài (mm): 75

Độ dày (mm): 16

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI 7006 ACD/P4A SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

7006 ACD/P4A SKF

Vòng bi cầu tiếp xúc 7006 ACD/P4A SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi cầu tiếp xúc có độ chính xác cao 7006 ACD/P4A SKF:

d – 45 mm

D – 75 mm

B – 16 mm

d1 – 54.2 mm

d2 – 54.2 mm

D1 – 65.8 mm

r1,2 – min. – 1 mm

r3,4 – min. – 0.3 mm

a – 16.1 mm

da – min. – 49.6 mm

db – min. – 49.6 mm

Da – max. – 70.4 mm

Db – max. – 73 mm

ra – max. – 1 mm

rb – max. – 0.3 mm

dn – 56.2 mm

Basic dynamic load rating – C – 28.6 kN

Basic static load rating – C0 – 22.4 kN

Fatigue load limit – Pu – 0.95 kN

Limiting speed for grease lubrication – 22000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 34000 mm/min

Ball – Dw – 9.525 mm

Ball – z – 17

Gref – 3.3 cm3

Calculation factor – f0 – 15.1

Preload class A – GA – 110 N

Preload class B – GB – 220 N

Preload class C – GC – 440 N

Preload class D – GD – 880 N

Calculation factor – f – 1.09

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1.02

Calculation factor – f2C – 1.05

Calculation factor – f2D – 1.09

Calculation factor – fHC – 1.02

Preload class A – 62 N/micron

Preload class B – 85 N/micron

Preload class C – 119 N/micron

Preload class D – 172 N/micron

Mass bearing – 0.199 kg

BẠN MUA VÒNG BI 7006 ACD/P4A SKF Ở ĐÂU?