M86643R/M86610 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn M86643R/M86610 KOYO:
d – 254 mm
D – 358,775 mm
T – 71,438 mm
B – 71,438 mm
C – 53,975 mm
a – 64,4 mm
r min. – 3,6 mm
r1 min. – 3,2 mm
r2 min. – 3,2 mm
da min. – 268 mm
Da min – 330 mm
Da max. – 346 mm
Da – 335 mm
db max. – 279 mm
db min – 270 mm
ra max. – 3,6 mm
rb max. – 3,2 mm
Db – 342 mm
Khối lượng – 21,3 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 773 kN
Basic static load rating (C0) – 1590 kN
(Grease) Lubrication Speed – 840 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 1100 r/min
Calculation factor (e) – 0,33
Calculation factor (Y0) – 0,99
Calculation factor (Y1) – 1,8
BẠN MUA VÒNG BI M86643R/M86610 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com