16011/3D KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi KOYO:
d – 6 mm D – 15 mm B – 5 mm C – 5 mm r min – 0,2 mm r1 min – 0,2 mm da min – 7,6 mm Da max – 13,4 mm ra max – 0,2 mm Khối lượng – 0,0039 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 1,75 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,67 kN (Grease) Lubrication Speed – 41.000 r/min Calculation factor (f0) – 12,4 16011/3D KOYO BẠN MUA VÒNG BI 16011/3D KOYO Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.