HM88644/HM88611 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn HM88644/HM88611 KOYO:
d – 32 mm
D – 75 mm
T – 29,75 mm
B – 28 mm
C – 23 mm
a – 23,7 mm
r min. – 1,5 mm
r2 min. – 1,5 mm
da min. – 40,5 mm
da max – 41 mm
Da min – 57 mm
Da max. – 66,5 mm
Db min. – 71 mm
ra max. – 1,5 mm
rb max. – 1,5 mm
Khối lượng – 0,649 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 75,1 kN
Basic static load rating (C0) – 87,1 kN
(Grease) Lubrication Speed – 5600 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 7400 r/min
Calculation factor (e) – 0,55
Calculation factor (Y0) – 0,6
Calculation factor (Y1) – 1,1
BẠN MUA VÒNG BI HM88644/HM88611 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com