HM813849/HM813811 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn HM813849/HM813811 KOYO:
d – 76,2 mm
D – 121,442 mm
T – 24,608 mm
B – 23,012 mm
C – 17,462 mm
a – 26,8 mm
r min. – 3,6 mm
r2 min. – 2 mm
da min. – 89 mm
Da – 110 mm
db min – 83 mm
ra max. – 3,6 mm
rb max. – 2 mm
Db – 116 mm
Khối lượng – 0,93 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 90 kN
Basic static load rating (C0) – 127 kN
(Grease) Lubrication Speed – 3000 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 4000 r/min
Calculation factor (e) – 0,45
Calculation factor (Y0) – 0,73
Calculation factor (Y1) – 1,33
BẠN MUA VÒNG BI HM813849/HM813811 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com