HM807044/HM807010 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn HM807044/HM807010 KOYO:
d – 50,8 mm
D – 101,6 mm
T – 34,925 mm
B – 36,068 mm
C – 26,988 mm
a – 22,2 mm
r min. – 3,6 mm
r2 min. – 3,2 mm
da min. – 65 mm
Da – 89 mm
db min – 58 mm
ra max. – 3,6 mm
rb max. – 3,2 mm
Db – 95 mm
Khối lượng – 1,213 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 131 kN
Basic static load rating (C0) – 159 kN
(Grease) Lubrication Speed – 4000 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 5300 r/min
Calculation factor (e) – 0,29
Calculation factor (Y0) – 1,16
Calculation factor (Y1) – 2,1
BẠN MUA VÒNG BI HM807044/HM807010 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com