H936349/H936316 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn H936349/H936316 KOYO:
d – 200 mm
D – 420 mm
T – 89 mm
B – 80 mm
C – 67 mm
a – 79,8 mm
r min. – 6 mm
r2 min. – 5 mm
da min. – 228 mm
da max – 255 mm
Da min – 354 mm
Da max. – 398 mm
Db min. – 385 mm
ra max. – 5 mm
rb max. – 4 mm
Khối lượng – 53,5 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 1120 kN
Basic static load rating (C0) – 1450 kN
(Grease) Lubrication Speed – 820 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 1100 r/min
Calculation factor (e) – 0,35
Calculation factor (Y0) – 0,95
Calculation factor (Y1) – 1,73
BẠN MUA VÒNG BI H936349/H936316 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com