71450/71750 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 71450/71750 KOYO:
d – 140 mm
D – 210 mm
T – 56 mm
B – 56 mm
C – 44 mm
a – 45,6 mm
r min. – 2,5 mm
r1 min. – 2 mm
r2 min. – 2 mm
da min. – 152 mm
da max – 152 mm
Da min – 186 mm
Da max. – 200 mm
db max. – 152 mm
Db min. – 202 mm
ra max. – 2 mm
rb max. – 2 mm
Db – 202 mm
Khối lượng – 6,61 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 406 kN
Basic static load rating (C0) – 758 kN
(Grease) Lubrication Speed – 1600 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 2200 r/min
Calculation factor (e) – 0,36
Calculation factor (Y0) – 0,92
Calculation factor (Y1) – 1,67
BẠN MUA VÒNG BI 71450/71750 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com