Vòng bi 46T30211JR/41,5 (KOYO)
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 46T30211JR/41,5 KOYO:
d – 57,15 mm
D – 117,475 mm
T – 30,162 mm
B – 30,162 mm
C – 23,812 mm
a – 27,8 mm
r min. – 3,6 mm
r2 min. – 3,2 mm
da min. – 74 mm
Da – 104 mm
db min – 68 mm
ra max. – 3,6 mm
rb max. – 3,2 mm
Db – 112 mm
Khối lượng – 1,572 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 118 kN
Basic static load rating (C0) – 179 kN
(Grease) Lubrication Speed – 3200 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 4200 r/min
Calculation factor (e) – 0,44
Calculation factor (Y0) – 0,76
Calculation factor (Y1) – 1,38
BẠN MUA VÒNG BI46T30211JR/41,5 KOYO Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email:info@sieuthivongbi.com