33890/33822 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 33890/33822 KOYO:
d – 55 mm
D – 100 mm
T – 26,75 mm
B – 25 mm
C – 21 mm
a – 23 mm
r min. – 2 mm
r2 min. – 1,5 mm
da min. – 65 mm
da max – 63 mm
Da min – 87 mm
Da max. – 90 mm
Db min. – 95 mm
ra max. – 2 mm
rb max. – 1,5 mm
Khối lượng – 0,863 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 107 kN
Basic static load rating (C0) – 133 kN
(Grease) Lubrication Speed – 3900 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 5200 r/min
Calculation factor (e) – 0,4
Calculation factor (Y0) – 0,81
Calculation factor (Y1) – 1,48
BẠN MUA VÒNG BI 33890/33822 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com