3378/3329 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 3378/3329 KOYO:
d – 38 mm
D – 63 mm
T – 17 mm
B – 17 mm
C – 13,5 mm
a – 14,6 mm
da min. – 49 mm
Da – 60 mm
db min – 41 mm
Db – 56,5 mm
Khối lượng – 0,198 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 43,5 kN
Basic static load rating (C0) – 58,2 kN
(Grease) Lubrication Speed – 6000 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 8000 r/min
Calculation factor (e) – 0,42
Calculation factor (Y0) – 0,79
Calculation factor (Y1) – 1,44
BẠN MUA VÒNG BI 3378/3329 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com