2684/2631 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 2684/2631 KOYO:
d – 220 mm
D – 400 mm
T – 114 mm
B – 108 mm
C – 90 mm
a – 95,9 mm
r min. – 5 mm
r2 min. – 4 mm
da min. – 242 mm
da max – 260 mm
Da min – 333 mm
Da max. – 382 mm
Db min. – 377 mm
ra max. – 4 mm
rb max. – 3 mm
Khối lượng – 56,8 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 1190 kN
Basic static load rating (C0) – 1930 kN
(Grease) Lubrication Speed – 830 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 1100 r/min
Calculation factor (e) – 0,43
Calculation factor (Y0) – 0,77
Calculation factor (Y1) – 1,39
BẠN MUA VÒNG BI 2684/2631 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com