NKXR45 INA

Mã bi: NKXR45

Kích thước (mm): 45x80x60

Thương hiệu: INA

Đường kính trong (mm): 45

Đường kính ngoài (mm): 80

Độ dày (mm): 60

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI NKXR45 INA TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

NKXR45 INA

Vòng bi kim/ Vòng bi đũa chặn NKXR45 INA

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi kim/ Vòng bi đũa chặn NKXR45 INA:

d – 45 mm

D – 80 mm

H – 60 mm

B – 11,5 mm

C – 25 mm

D1 – 70 mm

Da max – 71 mm

da min – 60 mm

H1 – 42,5 mm

r1 min – 0,6 mm

rmin – 0,3 mm

m – 1,12 kg/ Khối lượng

Ca – 61000 N/ Dynamic load rating (axial)

C0a – 177000 N/ Static load rating (axial)

Cr – 38000 N/ Dynamic load rating (radial)

C0r – 74000 N/ Static load rating (radial)

nG Ol – 4000 1/min/ Limiting speed for oil lubrication (valid only with adequate oil cooling)

nG Fett – 1500 1/min/ Limiting speed for grease lubrication

MRL – 1,2 Nm/ Bearing frictional torque

caL – 3000 N/µm/ Axial rigidity

ckL – 1340 Nm/mrad/ Tilting rigidity

Mm – 5,33 kg x cm^2/ Mass moment of inertia for rotating inner ring

– 1 µm/ Axial runout (The axial runout data for screw drive bearing arrangements are based on the rotating inner ring)

– ZMA45/68/ Designation of recommended INA locknut

– AM45/ Designation of recommended INA locknut

MA – 65 Nm/ Tightening torque (Only valid in conjunction with INA precision locknuts)

– 15765 N/ Axial preload force

BẠN MUA VÒNG BI NKXR45 INA Ở ĐÂU?