3876/3821 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn 3876/3821 KOYO:
d – 39,688 mm
D – 84,138 mm
T – 29,37 mm
B – 30,391 mm
C – 23,812 mm
a – 18,7 mm
r min. – 3,6 mm
r2 min. – 3,2 mm
da min. – 52 mm
Da – 72 mm
db min – 45,5 mm
ra max. – 3,6 mm
rb max. – 3,2 mm
Db – 76 mm
Khối lượng – 0,75 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 91 kN
Basic static load rating (C0) – 106 kN
(Grease) Lubrication Speed – 5000 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 6700 r/min
Calculation factor (e) – 0,27
Calculation factor (Y0) – 1,21
Calculation factor (Y1) – 2,2
BẠN MUA VÒNG BI 3876/3821 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com