L435049/L435010 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn L435049/L435010 KOYO:
d – 22 mm
D – 50 mm
T – 19,25 mm
B – 18 mm
C – 15 mm
a – 14 mm
r min. – 1 mm
r2 min. – 1 mm
da min. – 27,5 mm
da max – 29 mm
Da min – 41 mm
Da max. – 44,5 mm
Db min. – 46 mm
ra max. – 1 mm
rb max. – 1 mm
Khối lượng – 0,178 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 36,8 kN
Basic static load rating (C0) – 41,6 kN
(Grease) Lubrication Speed – 8100 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 11000 r/min
Calculation factor (e) – 0,37
Calculation factor (Y0) – 0,88
Calculation factor (Y1) – 1,6
BẠN MUA VÒNG BI L435049/L435010 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com