HM804846/HM804810 KOYO
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi côn HM804846/HM804810 KOYO:
d – 49,987 mm
D – 92,075 mm
T – 24,608 mm
B – 25,4 mm
C – 19,845 mm
a – 19,9 mm
r min. – 2,4 mm
r2 min. – 0,8 mm
da min. – 60 mm
Da – 83 mm
db min – 56 mm
ra max. – 2,4 mm
rb max. – 0,8 mm
Db – 87 mm
Khối lượng – 0,71 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 84,8 kN
Basic static load rating (C0) – 119 kN
(Grease) Lubrication Speed – 4200 r/min
(Oil) Lubrication Speed – 5600 r/min
Calculation factor (e) – 0,38
Calculation factor (Y0) – 0,87
Calculation factor (Y1) – 1,59
BẠN MUA VÒNG BI HM804846/HM804810 KOYO Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com