W 63801 R SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 3 mm D – 8 mm B – 4 mm C – 4 mm d1 – 4,3 mm d2 – mm r1 min – 4,2 mm r2 min – 4,2 mm D1 – 7,3 mm D2 – 0,15 mm da min – 4,3 mm Da max – 7,3 mm ra max – 0,15 mm Khối lượng – 0.00083 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,319 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,09 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,004 Reference speed – r/min Limiting speed – 43.000 r/min Calculation factor (f0) – 6,1 Calculation factor (kr) – 0,025 W 63801 R SKF BẠN MUA VÒNG BI W 63801 R SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.