W 638/1.5 R-2Z SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 2,5 mm D – 6 mm B – 2,6 mm C – 2,6 mm d1 – 3,7 mm d2 – mm r1 min – 3,1 mm r2 min – 3,1 mm D1 – 5,4 mm D2 – 0,08 mm da min – 3,6 mm Da max – 5,5 mm ra max – 0,08 mm Khối lượng – 0.00035 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,117 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,036 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,002 Reference speed – 170.000 r/min Limiting speed – 85.000 r/min Calculation factor (f0) – 7,1 Calculation factor (kr) – 0,02 W 638/1,5 R-2Z SKF BẠN MUA VÒNG BI W 638/1,5 R-2Z SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.