W 635 R SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 4 mm D – 10 mm B – 3 mm C – 3 mm d1 – 5,9 mm d2 – mm r1 min – 0,2 mm r2 min – 0,2 mm D1 – 8,2 mm D2 – mm da min – 5,6 mm Da max – 8,4 mm ra max – 0,2 mm Khối lượng – 0,001 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,553 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,245 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,011 Reference speed – 130.000 r/min Limiting speed – 80.000 r/min Calculation factor (f0) – 12 Calculation factor (kr) – 0,02 W 635 R SKF BẠN MUA VÒNG BI W 635 R SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.