W 628/9 R-2Z SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 4 mm D – 16 mm B – 5 mm C – 5 mm d1 – mm d2 – 6,7 mm r1 min – 6 mm r2 min – 6 mm D1 – 13 mm D2 – 0,3 mm da min – 6,6 mm Da max – 14 mm ra max – 0,3 mm Khối lượng – 0,0052 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,761 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,265 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,011 Reference speed – r/min Limiting speed – 30.000 r/min Calculation factor (f0) – 6,8 Calculation factor (kr) – 0,035 W 628/9 R-2Z SKF BẠN MUA VÒNG BI W 628/9 R-2Z SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.