W 61901 R SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 3 mm D – 10 mm B – 4 mm C – 4 mm d1 – mm d2 – 4,3 mm r1 min – 0,15 mm r2 min – 0,15 mm D1 – 7,1 mm D2 – 8 mm da min – 4,2 mm Da max – 8,8 mm ra max – 0,15 mm Khối lượng – 0,0016 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,358 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,11 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,005 Reference speed – 140.000 r/min Limiting speed – 90.000 r/min Calculation factor (f0) – 6,3 Calculation factor (kr) – 0,03 W 61901 R SKF BẠN MUA VÒNG BI W 61901 R SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.