W 619/2 XR-2Z SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 3 mm D – 8 mm B – 3 mm C – 3 mm d1 – 5 mm d2 – mm r1 min – 3,8 mm r2 min – 3,8 mm D1 – 7,4 mm D2 – 0,1 mm da min – 4,9 mm Da max – 7,5 mm ra max – 0,1 mm Khối lượng – 0.0006 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,26 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,072 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,003 Reference speed – 150.000 r/min Limiting speed – 75.000 r/min Calculation factor (f0) – 7,2 Calculation factor (kr) – 0,025 W 619/2 XR-2Z SKF BẠN MUA VÒNG BI W 619/2 XR-2Z SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.