W 619/1 R SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 2,5 mm D – 7 mm B – 2,5 mm C – 2,5 mm d1 – 3,8 mm d2 – mm r1 min – 0,15 mm r2 min – 0,15 mm D1 – 5,7 mm D2 – mm da min – 3,7 mm Da max – 5,8 mm ra max – 0,15 mm Khối lượng – 0.0004 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,221 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,067 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,003 Reference speed – 160.000 r/min Limiting speed – 100.000 r/min Calculation factor (f0) – 6,6 Calculation factor (kr) – 0,025 W 619/1 R SKF BẠN MUA VÒNG BI W 619/1 R SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.