W 618/2 R SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 3 mm D – 7 mm B – 2 mm C – 2 mm d1 – 4,2 mm d2 – mm r1 min – 0,1 mm r2 min – 0,1 mm D1 – 5,8 mm D2 – mm da min – 3,8 mm Da max – 6,2 mm ra max – 0,1 mm Khối lượng – 0.00034 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,178 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,057 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,002 Reference speed – 160.000 r/min Limiting speed – 100.000 r/min Calculation factor (f0) – 7,1 Calculation factor (kr) – 0,02 W 618/2 R SKF BẠN MUA VÒNG BI W 618/2 R SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.