W 618/1 R SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 2,5 mm D – 6 mm B – 1,8 mm C – 1,8 mm d1 – 3,7 mm d2 – mm r1 min – 0,08 mm r2 min – 0,08 mm D1 – 4,9 mm D2 – mm da min – 3,1 mm Da max – 5,4 mm ra max – 0,08 mm Khối lượng – 0.0002 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,117 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,036 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,002 Reference speed – 170.000 r/min Limiting speed – 110.000 r/min Calculation factor (f0) – 7,1 Calculation factor (kr) – 0,02 W 618/1 R SKF BẠN MUA VÒNG BI W 618/1 R SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.