W 608 R SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 5 mm D – 8 mm B – 2 mm C – 2 mm d1 – 5,7 mm d2 – mm r1 min – 0,1 mm r2 min – 0,1 mm D1 – 7,3 mm D2 – mm da min – 5,6 mm Da max – 7,4 mm ra max – 0,1 mm Khối lượng – 0.0003 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,174 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,061 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,003 Reference speed – 140.000 r/min Limiting speed – 85.000 r/min Calculation factor (f0) – 7,7 Calculation factor (kr) – 0,015 W 608 R SKF BẠN MUA VÒNG BI W 608 R SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.