W 602 R SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi SKF:
d – 3 mm D – 9 mm B – 4 mm C – 4 mm d1 – mm d2 – 4,3 mm r1 min – 4,2 mm r2 min – 4,2 mm D1 – 7,9 mm D2 – 0,15 mm da min – 4,3 mm Da max – 8 mm ra max – 0,15 mm Khối lượng – 0,001 Kg Định mức tải trọng động cơ bản (C) – 0,377 kN Định mức tải trọng tĩnh cơ bản (C0) – 0,095 kN Fatigue load limit (Pu) – 0,004 Reference speed – 140.000 r/min Limiting speed – 70.000 r/min Calculation factor (f0) – 6,4 Calculation factor (kr) – 0,03 W 602 R SKF BẠN MUA VÒNG BI W 602 R SKF Ở ĐÂU?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.