KRV 80 PPXA SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Theo dõi Vòng bi CAM KRV 80 PPXA SKF:
d – 95 mm
D – 130 mm
B – 18 mm
d1 – 106 mm
d2 – 102,9 mm
D1 – 119,22 mm
r1,2 – min – 1,1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 37,1 mm
da – min – 101 mm
db – min – 98,2 mm
Da – max – 124 mm
Db – max – 126,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
dn – 108,5 mm
Basic dynamic load rating – C – 29,1 kN
Basic static load rating – C0 – 24 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,93 kN
Limiting speed for grease lubrication – 15.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 23.000 mm/min
Ball – Dw – 11,112 mm
Ball – z – 25
Gref – 7,3 cm3
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 265 N
Preload class B – GB – 795 N
Preload class C – GC – 1590 N
Calculation factor – f – 1,18
Calculation factor – f1 – 0,98
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,04
Calculation factor – f2C – 1,08
Calculation factor – fHC – 1,01
Preload class A – 189 N/micron
Preload class B – 285 N/micron
Preload class C – 375 N/micron
Khối lượng – 0,476 kg
BẠN MUA VÒNG BI Vòng biKRV 80 PPXA SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com