K 89438 M SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa đỡ chặn K 89438 M SKF:
d – 55 mm
D – 80 mm
B – 13 mm
d1 – 62,75 mm
d2 – 60,7 mm
D1 – 72,3 mm
r1,2 – min – 1 mm
r3,4 – min – 0,3 mm
a – 16,2 mm
da – min – 59,6 mm
db – min – 57 mm
Da – max – 75,4 mm
Db – max – 78 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,3 mm
dn – 64,6 mm
Basic dynamic load rating – C – 15,3 kN
Basic static load rating – C0 – 10,6 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,455 kN
Limiting speed for grease lubrication – 28.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 43.000 mm/min
Ball – Dw – 7,938 mm
Ball – z – 21
Gref – 2,3 cm3
Calculation factor – f0 – 8,4
Preload class A – GA – 83 N
Preload class B – GB – 250 N
Preload class C – GC – 500 N
Calculation factor – f – 1,16
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,05
Calculation factor – f2C – 1,09
Calculation factor – fHC – 1,01
Preload class A – 46 N/micron
Preload class B – 74 N/micron
Preload class C – 102 N/micron
Khối lượng – 0,144 kg
BẠN MUA VÒNG BI Vòng biK 89438 M SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com