K 89432 M SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa đỡ chặn K 89432 M SKF:
d – 100 mm
D – 180 mm
B – 34 mm
d1 – 124,7 mm
d2 – 124,7 mm
D1 – 155,3 mm
r1,2 – min – 2,1 mm
r3,4 – min – 1,1 mm
a – 35,9 mm
da – min – 112 mm
db – min – 112 mm
Da – max – 168 mm
Db – max – 173 mm
ra – max – 2 mm
rb – max – 1 mm
dn – 131,4 mm
Basic dynamic load rating – C – 156 kN
Basic static load rating – C0 – 137 kN
Fatigue load limit – Pu – 4,9 kN
Limiting speed for grease lubrication – 7500 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 12.000 mm/min
Ball – Dw – 25,4 mm
Ball – z – 15
Gref – 40,899 cm3
Calculation factor – f0 – 14,5
Preload class A – GA – 590 N
Preload class B – GB – 1180 N
Preload class C – GC – 2360 N
Preload class D – GD – 4720 N
Calculation factor – f – 1,09
Calculation factor – f1 – 1
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,01
Calculation factor – f2C – 1,03
Calculation factor – f2D – 1,05
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 122 N/micron
Preload class B – 165 N/micron
Preload class C – 230 N/micron
Preload class D – 331 N/micron
Khối lượng – 3,242 kg
BẠN MUA VÒNG BI Vòng biK 89432 M SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com