Vòng biK 89432 M SKF

Mã bi: K 89432 M

Kích thước (mm): 100x180x34

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 100

Đường kính ngoài (mm): 180

Độ dày (mm): 34

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI Vòng biK 89432 M SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

K 89432 M SKF

Vòng bi đũa đỡ chặn K 89432 M SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa đỡ chặn K 89432 M SKF:

d – 100 mm

D – 180 mm

B – 34 mm

d1 – 124,7 mm

d2 – 124,7 mm

D1 – 155,3 mm

r1,2 – min – 2,1 mm

r3,4 – min – 1,1 mm

a – 35,9 mm

da – min – 112 mm

db – min – 112 mm

Da – max – 168 mm

Db – max – 173 mm

ra – max – 2 mm

rb – max – 1 mm

dn – 131,4 mm

Basic dynamic load rating – C – 156 kN

Basic static load rating – C0 – 137 kN

Fatigue load limit – Pu – 4,9 kN

Limiting speed for grease lubrication – 7500 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 12.000 mm/min

Ball – Dw – 25,4 mm

Ball – z – 15

Gref – 40,899 cm3

Calculation factor – f0 – 14,5

Preload class A – GA – 590 N

Preload class B – GB – 1180 N

Preload class C – GC – 2360 N

Preload class D – GD – 4720 N

Calculation factor – f – 1,09

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,01

Calculation factor – f2C – 1,03

Calculation factor – f2D – 1,05

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 122 N/micron

Preload class B – 165 N/micron

Preload class C – 230 N/micron

Preload class D – 331 N/micron

Khối lượng – 3,242 kg

BẠN MUA VÒNG BI Vòng biK 89432 M SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com