K 89422 M SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa đỡ chặn K 89422 M SKF:
d – 30 mm
D – 55 mm
B – 13 mm
d1 – 38,2 mm
d2 – 36,4 mm
D1 – 45,81 mm
b – 1,4 mm
C1 – 3,7 mm
C2 – 1,95 mm
C3 – 2,6 mm
r1,2 – min – 1 mm
r3,4 – min – 0,6 mm
a – 16,4 mm
da – min – 34,6 mm
db – min – 34,6 mm
Da – max – 50,4 mm
Db – max – 50,8 mm
ra – max – 1 mm
rb – max – 0,6 mm
dn – 39,9 mm
Basic dynamic load rating – C – 8,8 kN
Basic static load rating – C0 – 5 kN
Fatigue load limit – Pu – 0,212 kN
Limiting speed for grease lubrication – 35.000 r/min
Limiting speed for oil lubrication – 54.000 mm/min
Ball – Dw – 6,35 mm
Ball – z – 17
Gref – 1,7 cm3
Calculation factor – e – 0,68
Calculation factor – Y2 – 0,87
Calculation factor – Y0 – 0,38
Calculation factor – X2 – 0,41
Calculation factor – Y1 – 0,92
Calculation factor – Y2 – 1,41
Calculation factor – Y0 – 0,76
Calculation factor – X2 – 0,67
Preload class A – GA – 80 N
Preload class B – GB – 240 N
Preload class C – GC – 480 N
Calculation factor – f – 1,05
Calculation factor – f1 – 0,99
Calculation factor – f2A – 1
Calculation factor – f2B – 1,03
Calculation factor – f2C – 1,06
Calculation factor – fHC – 1
Preload class A – 71 N/micron
Preload class B – 105 N/micron
Preload class C – 138 N/micron
Khối lượng – 0,114 kg
BẠN MUA VÒNG BI Vòng biK 89422 M SKF Ở ĐÂU?
- CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
- Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
- Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com