Vòng biK 81210 TN SKF

Mã bi: K 81210 TN

Kích thước (mm): 190x260x33

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 190

Đường kính ngoài (mm): 260

Độ dày (mm): 33

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI Vòng biK 81210 TN SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

K 81210 TN SKF

Vòng bi đũa đỡ chặn K 81210 TN SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa đỡ chặn K 81210 TN SKF:

d – 190 mm

D – 260 mm

B – 33 mm

d1 – 211,6 mm

d2 – 211,6 mm

D1 – 238,4 mm

r1,2 – min – 2 mm

r3,4 – min – 1 mm

a – 46,8 mm

da – min – 199 mm

db – min – 199 mm

Da – max – 251 mm

Db – max – 255 mm

ra – max – 2 mm

rb – max – 1 mm

dn – 217,4 mm

Basic dynamic load rating – C – 172 kN

Basic static load rating – C0 – 220 kN

Fatigue load limit – Pu – 6,2 kN

Limiting speed for grease lubrication – 5.000 r/min

Limiting speed for oil lubrication – 7500 mm/min

Ball – Dw – 22,225 mm

Ball – z – 28

Gref – 57 cm3

Calculation factor – f0 – 16,4

Preload class A – GA – 640 N

Preload class B – GB – 1280 N

Preload class C – GC – 2560 N

Preload class D – GD – 5120 N

Calculation factor – f – 1,27

Calculation factor – f1 – 1

Calculation factor – f2A – 1

Calculation factor – f2B – 1,04

Calculation factor – f2C – 1,09

Calculation factor – f2D – 1,15

Calculation factor – fHC – 1

Preload class A – 189 N/micron

Preload class B – 260 N/micron

Preload class C – 367 N/micron

Preload class D – 538 N/micron

Khối lượng – 4,35 kg

BẠN MUA VÒNG BI Vòng biK 81210 TN SKF Ở ĐÂU?

  • CÔNG TY TNHH ITS VIỆT
  • Văn phòng: 59/2A Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
  • Kho hàng: 131/12/16A TCH 18, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0902 698 990
  • Email: info@sieuthivongbi.com