VKT8502 SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Vòng bi đũa VKT8502 SKF:
d – 3 mm
D – 7 mm
B – 2 mm
C – 2 mm
d1 – 4,2 mm
d2 – – mm
r1 min. – 0,1 mm
r2 min. – 0,1 mm
D1 – 5,8 mm
D2 – – mm
da min. – 3,8 mm
Da max. – 6,2 mm
ra max. – 0,1 mm
Khối lượng – 0,00034 Kg
Basic dynamic load rating (C) – 0,178 kN
Basic static load rating (C0) – 0,057 kN
Fatigue load limit (Pu) – 0,002
Reference speed – 160000 r/min
Limiting speed – 100000 r/min
Calculation factor (f0) – 7,1
Calculation factor (kr) – 0,02
BẠN MUA VÒNG BI VKT8502 SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com