TUWK 1.1/2 LTA SKF

Mã bi: TUWK 1.1/2 LTA

Kích thước (mm): 100x120x86

Thương hiệu: SKF

Đường kính trong (mm): 100

Đường kính ngoài (mm): 120

Độ dày (mm): 86

TẠI SAO LẠI CHỌN VÒNG BI TUWK 1.1/2 LTA SKF TẠI SIÊU THỊ VÒNG BI?

  • 💖 Tận tâm: Sự HÀI LÒNG của khách hàng là NIỀM HẠNH PHÚC của chúng tôi
  • 🏅 Chất lượng: cả về Sản phẩm và Dịch vụ
  • 💰 Giá cả: Cạnh tranh nhất thị trường
  • 🕖 Tư vấn 24/ 7: Tư vấn GIẢI PHÁP, Hỗ trợ NHIỆT TÌNH 24/7
  • ➡️ Đến với SIÊU THỊ VÒNG BI, là đến với sự YÊN TÂM trong cách nghĩ, TIẾT KIỆM trong chi phí….

TUWK 1.1/2 LTA SKF

Cụm đỡ vòng bi chữ Y TUWK 1.1/2 LTA SKF

Kích thước và Thông số kỹ thuật của Cụm đỡ vòng bi chữ Y TUWK 1.1/2 LTA SKF:

da – 100 mm

A – 120 mm

B – 86 mm

H – 238 mm

H1 – 125 mm

H2 – 45 mm

J – 350 mm

L – 410 mm

H – 32 mm

N1 – 26 mm

J6 – 385 mm

J7 – 45 mm

N4 – max. – 8 mm

Basic dynamic load rating – C – 425 kN

Basic static load rating – C0 – 490 kN

Fatigue load limit – Pu – 49 kN

Limiting speed – 1000 r/min

Calculation factor – e – 0.24

Calculation factor – Y1 – 2.8

Calculation factor – Y2 – 4.2

Diameter – dm – 140 mm

Basic Designation bearing – 22220 E

Pa – 35 kN

P – 600 kN

P55° – 680 kN

P90° – 410 kN

P120° – 310 kN

P150° – 275 kN

P180° – 340 kN

Mass bearing unit – 26 kg

Diameter – G – 24 mm

BẠN MUA VÒNG BI TUWK 1.1/2 LTA SKF Ở ĐÂU?