TU 35 TF SKF
Kích thước và Thông số kỹ thuật của Cụm đỡ vòng bi chữ Y TU 35 TF SKF:
da – 70 mm
A – 90 mm
B – 71 mm
H – 176 mm
H1 – 95 mm
H2 – 32 mm
J – 260 mm
L – 315 mm
H – 28 mm
N1 – 22 mm
S – 2.5 mm
J6 – 290 mm
J7 – 32.5 mm
N4 – max. – 8 mm
A3 – 80 mm
A5 – 38.5 mm
ba – min. – 38 mm
ba – max. – 70 mm
Basic dynamic load rating – C – 208 kN
Basic static load rating – C0 – 228 kN
Fatigue load limit – Pu – 25.5 kN
Limiting speed – 2600 r/min
Calculation factor – e – 0.22
Calculation factor – Y1 – 3
Calculation factor – Y2 – 4.6
Diameter – dm – 97.5 mm
Basic Designation bearing – 22214 E
Pa – 20 kN
P0° – 350 kN
P55° – 400 kN
P90° – 240 kN
P120° – 160 kN
P150° – 145 kN
P180° – 215 kN
Mass bearing unit – 11 kg
Diameter – G – 20 mm
BẠN MUA VÒNG BI TU 35 TF SKF Ở ĐÂU?
- Địa chỉ: 19/4B TCH 25, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Hotline: 0902 698 990
- Email: info@sieuthivongbi.com